/* Chat */

Đồng Thau Và Đồng Thanh – Phân Loại, Tính Chất Và Ứng Dụng Chi Tiết

03/07/2025 30 lượt xem quantri

WesterntechVN – Đồng thau và đồng thanh là hai loại hợp kim đồng phổ biến nhất, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân loại, tính chất và ứng dụng chi tiết của đồng thau và đồng thanh.

Đồng thau và đồng thanh

1. Đồng thau (brass)

  • Khái niệm:
    • Hợp kim của đồng và kẽm.
    • Hàm lượng kẽm không quá 45%.
  • Phân loại:
    • Đồng thau gia công áp lực: Dùng cho các chi tiết được chế tạo bằng phương pháp cán, kéo, dập, rèn.
    • Đồng thau đúc: Dùng cho các chi tiết được chế tạo bằng phương pháp đúc.
  • Thành phần hợp kim:
    • Đồng (Cu): Thành phần chính, quyết định tính chất cơ học và độ dẫn điện.
    • Kẽm (Zn): Tăng độ bền, độ dẻo, khả năng gia công cắt gọt.
    • Các nguyên tố hợp kim khác: Nhôm (Al), silic (Si), chì (Pb), mangan (Mn)…
  • Tính chất:
    • Độ bền và độ dẻo cao hơn đồng nguyên chất.
    • Khả năng gia công cắt gọt tốt.
    • Khả năng chống ăn mòn trung bình.
    • Màu sắc: Vàng, vàng đồng, đỏ đồng (tùy thuộc vào hàm lượng kẽm).
  • Ứng dụng:
    • Chi tiết máy: Bánh răng, van, ống dẫn.
    • Thiết bị điện: Đầu nối, linh kiện điện tử.
    • Đồ gia dụng: Khóa, tay nắm, đồ trang trí.
    • Nhạc cụ: Kèn đồng, trống.
  • Ký hiệu (theo tiêu chuẩn Liên Xô cũ):
    • A + phần trăm đồng (cho đồng thau đơn giản).
    • A + ký hiệu các nguyên tố hợp kim + phần trăm các nguyên tố (cho đồng thau đa nguyên).
    • Ví dụ: L68 (68% Cu, 32% Zn), AKC80-3-3 (80% Cu, 3% Si, 3% Pb, 14% Zn).

2. Đồng thanh (bronze)

  • Khái niệm:
    • Hợp kim của đồng với các nguyên tố khác như thiếc, nhôm, kẽm, silic, berili, crom.
    • Tính chất và ứng dụng đa dạng, tùy thuộc vào thành phần hợp kim.
  • Phân loại:
    • Đồng thanh thiếc: Chứa thiếc (Sn) là nguyên tố hợp kim chính.
    • Đồng thanh nhôm: Chứa nhôm (Al) là nguyên tố hợp kim chính.
    • Đồng thanh silic: Chứa silic (Si) là nguyên tố hợp kim chính.
    • Đồng thanh berili: Chứa berili (Be) là nguyên tố hợp kim chính.
    • Đồng thanh crom: Chứa crom (Cr) là nguyên tố hợp kim chính.
  • Thành phần hợp kim:
    • Đồng (Cu): Thành phần chính.
    • Các nguyên tố hợp kim: Thiếc (Sn), nhôm (Al), silic (Si), berili (Be), crom (Cr), kẽm (Zn)…
  • Tính chất:
    • Độ bền và độ dẻo cao.
    • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn đồng thau.
    • Khả năng chống mài mòn tốt.
    • Tính đúc tốt (đối với một số loại đồng thanh).
  • Ứng dụng:
    • Chi tiết máy: Ổ trượt, bánh răng, van, lò xo.
    • Chi tiết tàu biển: Chân vịt, van, ống dẫn.
    • Chi tiết hàng không: Bạc lót, chi tiết động cơ.
    • Đồ trang sức, tượng, chuông.
  • Ký hiệu (theo tiêu chuẩn Liên Xô cũ):
    • Br + ký hiệu các nguyên tố hợp kim + phần trăm các nguyên tố (không ghi phần trăm đồng).
    • Ví dụ: BrOF10-1 (10% Sn, 1% P, 89% Cu), BrAZhN10-4-4 (10% Al, 4% Fe, 4% Ni, 82% Cu).

3. So sánh đồng thau và đồng thanh

Đặc điểm Đồng thau Đồng thanh
Thành phần chính Đồng và kẽm Đồng và các nguyên tố khác (thiếc, nhôm, silic…)
Tính chất Độ bền và độ dẻo cao, gia công cắt gọt tốt Độ bền và độ dẻo cao, chống ăn mòn và mài mòn tốt
Màu sắc Vàng, vàng đồng, đỏ đồng Đa dạng (tùy thuộc vào thành phần hợp kim)
Ứng dụng Chi tiết máy, thiết bị điện, đồ gia dụng, nhạc cụ Chi tiết máy, tàu biển, hàng không, đồ trang sức, tượng
Giá thành Thấp hơn Cao hơn

4. Ứng dụng chi tiết theo mác hợp kim

  • Đồng thau L68:
    • 68% Cu, 32% Zn.
    • Dùng cho ống két nước, tấm, băng để bọc kim loại.
  • Đồng thau AKC80-3-3:
    • 80% Cu, 3% Si, 3% Pb, 14% Zn.
    • Dùng cho ổ trượt và bạc.
  • Đồng thanh BrOF10-1:
    • 10% Sn, 1% P, 89% Cu.
    • Dùng cho chi tiết chịu ăn mòn nước biển, bánh răng, ổ trượt.
  • Đồng thanh BrAZhN10-4-4:
    • 10% Al, 4% Fe, 4% Ni, 82% Cu.
    • Dùng cho chi tiết máy bay, chi tiết chịu lực lớn.

5. Xu hướng phát triển

  • Hợp kim đồng cường độ cao:
    • Nghiên cứu và phát triển các loại hợp kim đồng có độ bền và độ dẻo cao hơn.
    • Ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu lực cao.
  • Hợp kim đồng chống ăn mòn:
    • Phát triển các loại hợp kim đồng có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt.
    • Ứng dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, đóng tàu.
  • Hợp kim đồng dẫn điện cao:
    • Nghiên cứu và phát triển các loại hợp kim đồng có độ dẫn điện cao hơn.
    • Ứng dụng trong ngành điện, điện tử, năng lượng tái tạo.
  • Hợp kim đồng tái chế:
    • Tăng cường khả năng tái chế hợp kim đồng để giảm thiểu tác động đến môi trường.
    • Phát triển các công nghệ tái chế hiệu quả hơn.

Đồng thau và đồng thanh là hai loại hợp kim đồng quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Việc lựa chọn loại hợp kim đồng phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện làm việc cụ thể.

03/07/2025 30 lượt xem quantri

Có thể bạn quan tâm

/* Chat plugin */